Có 2 kết quả:

最惠国 zuì huì guó ㄗㄨㄟˋ ㄏㄨㄟˋ ㄍㄨㄛˊ最惠國 zuì huì guó ㄗㄨㄟˋ ㄏㄨㄟˋ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

most-favored nation (trade status)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

most-favored nation (trade status)

Bình luận 0